Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giảng dạy
- Teach
=Làm công tác giảng dạy+To have a teaching job
=Cán bộ giảng dạy+A university teacher
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
giảng dạy
- to give lessons; to teach; to lecture|= làm công tác giảng dạy to have a teaching job|= cán bộ giảng dạy university teacher
* Từ tham khảo/words other:
-
bộ máy
-
bộ máy cảm giác
-
bộ máy chỉ đạo
-
bộ máy đồng hồ
-
bộ máy quan liêu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giảng dạy
* Từ tham khảo/words other:
- bộ máy
- bộ máy cảm giác
- bộ máy chỉ đạo
- bộ máy đồng hồ
- bộ máy quan liêu