bộ máy | * noun - Apparatus, machine =bộ máy nhà nước+the state machine =bộ máy quản lý kinh tế+an economic management apparatus -System =bộ máy tiêu hoá+the digestive system |
bộ máy | - machine; apparatus; machinery; system|= bộ máy chính quyền apparatus of government; machinery of government|= bộ máy quản lý kinh tế economic management apparatus |
* Từ tham khảo/words other:
- ba toác
- ba toong
- ba tốt
- bã trà
- ba trăm năm