Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tấm chì
- forged plate
* Từ tham khảo/words other:
-
nanh ác
-
nanh heo
-
nanh móng
-
nanh nọc
-
nanh sấu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tấm chì
* Từ tham khảo/words other:
- nanh ác
- nanh heo
- nanh móng
- nanh nọc
- nanh sấu