Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giám đốc nhân sự
- personnel manager; staff manager|= bà ấy đã được đưa lên làm giám đốc nhân sự she's been promoted to personnel manager; she's been moved up to personnel manager
* Từ tham khảo/words other:
-
ga bốc hàng
-
gà cậy gần chuồng
-
ga chỉ định
-
gà chiên sả ớt
-
ga chính
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giám đốc nhân sự
* Từ tham khảo/words other:
- ga bốc hàng
- gà cậy gần chuồng
- ga chỉ định
- gà chiên sả ớt
- ga chính