Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tạm biệt
* verb
- to part, to say goodbye. goodbye, bye-bye, bye
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tạm biệt
- xem chào tạm biệt
* Từ tham khảo/words other:
-
chữ in cỡ 5
-
chữ in đậm
-
chữ in ngả giống chữ viết
-
chữ in phiên âm
-
chữ j
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tạm biệt
* Từ tham khảo/words other:
- chữ in cỡ 5
- chữ in đậm
- chữ in ngả giống chữ viết
- chữ in phiên âm
- chữ j