Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tấm áo
- clothes, apparel; garb, dresscoat, shirt
* Từ tham khảo/words other:
-
chuyện nhỏ mọn
-
chuyện nhỏ nhặt
-
chuyển nhượng
-
chuyển nhượng bằng khế ước
-
chuyển nhượng tài sản
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tấm áo
* Từ tham khảo/words other:
- chuyện nhỏ mọn
- chuyện nhỏ nhặt
- chuyển nhượng
- chuyển nhượng bằng khế ước
- chuyển nhượng tài sản