Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tại đào
* adj
- (cũ) at large
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tại đào
- still at large/on the loose; fugitive|= hung thủ vẫn còn tại đào the murderer is still at large
* Từ tham khảo/words other:
-
chủ gia đình
-
chú giải
-
chú giải dài dòng
-
chữ h
-
chữ hán
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tại đào
* Từ tham khảo/words other:
- chủ gia đình
- chú giải
- chú giải dài dòng
- chữ h
- chữ hán