Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tái xuất giang hồ
- to reappear (after a long absence); to come back
* Từ tham khảo/words other:
-
mừng rỡ
-
mừng rơn
-
mừng thầm
-
mừng thắng lợi
-
mừng thọ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tái xuất giang hồ
* Từ tham khảo/words other:
- mừng rỡ
- mừng rơn
- mừng thầm
- mừng thắng lợi
- mừng thọ