Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tài xế
* noun
- driver, chauffeur
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tài xế
- chauffeur; driver|= dạo này tôi tình nguyện làm tài xế cho bố tôi i volunteer to chauffeur my father these days; i offer/volunteer to drive for my father these days|= tài xế xe buýt motorman; bus driver
* Từ tham khảo/words other:
-
chữ đầu trang
-
chủ đầu tư
-
chủ đề
-
chủ đề quán xuyến
-
chữ đệm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tài xế
* Từ tham khảo/words other:
- chữ đầu trang
- chủ đầu tư
- chủ đề
- chủ đề quán xuyến
- chữ đệm