Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tài vụ
* noun
- finance
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tài vụ
- money affairs; finance
* Từ tham khảo/words other:
-
chữ đầu
-
chữ đầu trang
-
chủ đầu tư
-
chủ đề
-
chủ đề quán xuyến
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tài vụ
* Từ tham khảo/words other:
- chữ đầu
- chữ đầu trang
- chủ đầu tư
- chủ đề
- chủ đề quán xuyến