Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tài ứng đối
- skill at repartee; sense of repartee|= có tài ứng đối to be good at repartee; to have a good sense of repartee
* Từ tham khảo/words other:
-
tật vẹo cổ
-
tật viễn thị
-
tật vừa câm vừa điếc
-
tật xấu
-
tật xấu xí gớm guốc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tài ứng đối
* Từ tham khảo/words other:
- tật vẹo cổ
- tật viễn thị
- tật vừa câm vừa điếc
- tật xấu
- tật xấu xí gớm guốc