Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tai to mặt bự
- xem tai to mặt lớn
* Từ tham khảo/words other:
-
mang tiếng
-
mang tiếng xấu
-
mảng tin
-
mang tính chất tạm tha có theo dõi
-
mang tính chất thời đại
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tai to mặt bự
* Từ tham khảo/words other:
- mang tiếng
- mang tiếng xấu
- mảng tin
- mang tính chất tạm tha có theo dõi
- mang tính chất thời đại