Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tái thế
* noun
- second-life, rebirth
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tái thế
* dtừ|- second-life, rebirth; (buddhism) second life
* Từ tham khảo/words other:
-
chữ dùng để đánh lạc hướng
-
chú gấu
-
chữ ghép
-
chứ gì
-
chủ gia đình
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tái thế
* Từ tham khảo/words other:
- chữ dùng để đánh lạc hướng
- chú gấu
- chữ ghép
- chứ gì
- chủ gia đình