Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tai nạn
* noun
- accident
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tai nạn
- accident; crash|= gây tai nạn to cause an accident; to be responsible for an accident|= bị tai nạn to meet with an accident
* Từ tham khảo/words other:
-
chủ chốt
-
chủ chứa
-
chu chuyển
-
chữ cỡ 48
-
chữ cỡ 5
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tai nạn
* Từ tham khảo/words other:
- chủ chốt
- chủ chứa
- chu chuyển
- chữ cỡ 48
- chữ cỡ 5