Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chủ chốt
* adj
- Most important
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
chủ chốt
- most important; core; key|= cán bộ chủ chốt của phong trào the most important militant of the movement
* Từ tham khảo/words other:
-
bánh khúc
-
bánh lái
-
bánh lái độ cao
-
bánh lái sâu
-
bánh lăn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chủ chốt
* Từ tham khảo/words other:
- bánh khúc
- bánh lái
- bánh lái độ cao
- bánh lái sâu
- bánh lăn