Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tai giữa
- middle ear
* Từ tham khảo/words other:
-
nghiên cứu mở đầu
-
nghiên cứu ngữ văn
-
nghiên cứu những bài hát ca tụng
-
nghiên cứu phân hóa thạch
-
nghiên cứu quá kỹ càng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tai giữa
* Từ tham khảo/words other:
- nghiên cứu mở đầu
- nghiên cứu ngữ văn
- nghiên cứu những bài hát ca tụng
- nghiên cứu phân hóa thạch
- nghiên cứu quá kỹ càng