Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tai giữa
- middle ear
* Từ tham khảo/words other:
-
việc
-
việc ác
-
việc ai nấy làm
-
việc áp dụng
-
việc ấy cũng chẳng làm cho nó quan tâm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tai giữa
* Từ tham khảo/words other:
- việc
- việc ác
- việc ai nấy làm
- việc áp dụng
- việc ấy cũng chẳng làm cho nó quan tâm