Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tại
* trạng ngữ. at, in. due to, owing to, because
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tại
- at; in; due to...; owing to...; because
* Từ tham khảo/words other:
-
chú gấu
-
chữ ghép
-
chứ gì
-
chủ gia đình
-
chú giải
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tại
* Từ tham khảo/words other:
- chú gấu
- chữ ghép
- chứ gì
- chủ gia đình
- chú giải