Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tại chức
* adj
- in office, incumbent. in service
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tại chức
- xem đào tạo tại chức|- on active service|= trong thời gian ai đang tại chức during somebody's term of office
* Từ tham khảo/words other:
-
chứ gì
-
chủ gia đình
-
chú giải
-
chú giải dài dòng
-
chữ h
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tại chức
* Từ tham khảo/words other:
- chứ gì
- chủ gia đình
- chú giải
- chú giải dài dòng
- chữ h