Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tai biến
* noun
- catactrophe
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tai biến
- catastrophe; calamity; accident|= tai biến tim mạch cardiovascular accident
* Từ tham khảo/words other:
-
chủ cho thuê đất để xây dựng
-
chủ cho thuê theo hợp đồng
-
chủ cho vay tiền
-
chủ chốt
-
chủ chứa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tai biến
* Từ tham khảo/words other:
- chủ cho thuê đất để xây dựng
- chủ cho thuê theo hợp đồng
- chủ cho vay tiền
- chủ chốt
- chủ chứa