Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tách rời ra khỏi cái cụ thể
* dtừ|- disembodiment|* ngđtừ|- disembody
* Từ tham khảo/words other:
-
hôi thối
-
hơi thưa
-
hối thúc
-
hơi thuốc
-
hơi thuốc lá ngắn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tách rời ra khỏi cái cụ thể
* Từ tham khảo/words other:
- hôi thối
- hơi thưa
- hối thúc
- hơi thuốc
- hơi thuốc lá ngắn