Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ú ớ
* verb
- to babble; to stammer
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ú ớ
* đtừ|- to stammer; to stutter; to sputter
* Từ tham khảo/words other:
-
chuyên viên tin học
-
chuyện viển vông
-
chuyện vô ích
-
chuyện vô lý
-
chuyện vô nghĩa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ú ớ
* Từ tham khảo/words other:
- chuyên viên tin học
- chuyện viển vông
- chuyện vô ích
- chuyện vô lý
- chuyện vô nghĩa