Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tạch
* noun
- clatter, light crack
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tạch
* dtừ|- clatter, light crack; onomatopoeia of something splitting
* Từ tham khảo/words other:
-
chữ chi
-
chú chích
-
chú chiệc
-
chủ chiến
-
chủ cho thuê đất để xây dựng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tạch
* Từ tham khảo/words other:
- chữ chi
- chú chích
- chú chiệc
- chủ chiến
- chủ cho thuê đất để xây dựng