tách | * noun - cup * verb - to separate, to split * adv - with a light crack (tick) |
tách | - cup|= tách dùng để uống cà phê a coffee cup|= chỉ một tách cà phê cũng đủ cho tôi thức trắng one cup of coffee is enough to keep me awake|- onomatopoeia of various dry noises; to separate; to split; to detach|= tách những người ốm nặng ra khỏi những bệnh nhân khác to separate the seriously ill from the other patients|= chẳng mấy chốc đảng của họ đã tách thành nhiều phe their party soon split/separated into various factions |
* Từ tham khảo/words other:
- chú chệt
- chủ chi
- chữ chi
- chú chích
- chú chiệc