Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tác nhân
* noun
- agent
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tác nhân
- agent|= carcinogen : chất hoặc tác nhân gây ung thư carcinogen : a cancer-causing substance or agent
* Từ tham khảo/words other:
-
chủ cách
-
chữ cái
-
chữ cái bắc âu
-
chu cấp
-
chu cha
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tác nhân
* Từ tham khảo/words other:
- chủ cách
- chữ cái
- chữ cái bắc âu
- chu cấp
- chu cha