Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tác dụng đầu tầu
- leading role
* Từ tham khảo/words other:
-
số tiền tống
-
số tiền trả
-
số tiền trả tính theo dòng
-
sợ tiếng súng
-
sổ tiết kiệm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tác dụng đầu tầu
* Từ tham khảo/words other:
- số tiền tống
- số tiền trả
- số tiền trả tính theo dòng
- sợ tiếng súng
- sổ tiết kiệm