Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tác động qua lại
* dtừ|- interaction; * đtừ interact|* ttừ|- interactional, interactive
* Từ tham khảo/words other:
-
nhà nội trú
-
nhà nông
-
nhà nông học
-
nhà nông sinh học
-
nhà nước
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tác động qua lại
* Từ tham khảo/words other:
- nhà nội trú
- nhà nông
- nhà nông học
- nhà nông sinh học
- nhà nước