Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tác chiến
- be at war (with), fight (against, with), wage war (against), make war (upon), battl, operation
* Từ tham khảo/words other:
-
đưa đến kết quả là
-
đưa đến ở
-
đưa đến ở nhà khác
-
đưa đến thành công
-
đưa đến tội đi đày
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tác chiến
* Từ tham khảo/words other:
- đưa đến kết quả là
- đưa đến ở
- đưa đến ở nhà khác
- đưa đến thành công
- đưa đến tội đi đày