Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khử tia điện
- spark suppression
* Từ tham khảo/words other:
-
sút tay
-
sụt thế
-
sụt thình lình
-
sứt vòm miệng
-
sút xuống
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khử tia điện
* Từ tham khảo/words other:
- sút tay
- sụt thế
- sụt thình lình
- sứt vòm miệng
- sút xuống