Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tà tuyến
- line of site, oblique line
* Từ tham khảo/words other:
-
cho cắm trại
-
chỗ cắm trại
-
chỗ cạn
-
chó cảnh
-
chỗ cạnh lò sưởi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tà tuyến
* Từ tham khảo/words other:
- cho cắm trại
- chỗ cắm trại
- chỗ cạn
- chó cảnh
- chỗ cạnh lò sưởi