Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tả tơi
* adj
- ragged. to shreds
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tả tơi
* ttừ|- ragged; to shreds; tousled, ruffled, dishevelled; torn, tattered, in rags
* Từ tham khảo/words other:
-
chủ báo
-
chữ bát
-
chú bé
-
chú bé bồi ngựa
-
chú bé chạy việc vặt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tả tơi
* Từ tham khảo/words other:
- chủ báo
- chữ bát
- chú bé
- chú bé bồi ngựa
- chú bé chạy việc vặt