Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tả khuynh
* adj
- leftist deviationistic
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tả khuynh
* ttừ|- leftist deviationistic; incline, toward the left, left-wing, left deviation, leftist, leftist deviation
* Từ tham khảo/words other:
-
chữ anfa
-
chủ bài
-
chủ bại
-
chủ báo
-
chữ bát
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tả khuynh
* Từ tham khảo/words other:
- chữ anfa
- chủ bài
- chủ bại
- chủ báo
- chữ bát