Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tà giác
- site, angle of slope
* Từ tham khảo/words other:
-
không có quan hệ
-
không có quan hệ gì
-
không có quan hệ gì với
-
không có quan hệ họ hàng
-
không có quy tắc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tà giác
* Từ tham khảo/words other:
- không có quan hệ
- không có quan hệ gì
- không có quan hệ gì với
- không có quan hệ họ hàng
- không có quy tắc