Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
suy vi
- Weaken, grow weaker
=Thể lực suy vi+One's streght grows weaker
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
suy vi
- weaken, grow weaker|= thể lực suy vi one's streght grows weaker
* Từ tham khảo/words other:
-
chống tàu ngầm
-
chống tên lửa
-
chồng thành đống
-
chống thương hàn
-
chống thuyết ba ngôi một thể
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
suy vi
* Từ tham khảo/words other:
- chống tàu ngầm
- chống tên lửa
- chồng thành đống
- chống thương hàn
- chống thuyết ba ngôi một thể