Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
suy tim
- (y học) Heart failure
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
suy tim
- (y học) heart failure
* Từ tham khảo/words other:
-
chông sắt
-
chống scobut
-
chống sét
-
chống sốt rét
-
chóng tàn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
suy tim
* Từ tham khảo/words other:
- chông sắt
- chống scobut
- chống sét
- chống sốt rét
- chóng tàn