suy thoái | * verb - retrograde |
suy thoái | - to regress; to recede; to degrade|= tình trạng suy thoái regression; depression; recession; degradation|= tình trạng suy thoái khiến cho hàng loạt công ty rơi rụng the recession is killing companies off like flies |
* Từ tham khảo/words other:
- chống sào đẩy xa
- chồng sắp cưới
- chông sắt
- chống scobut
- chống sét