Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
suy nghĩ trước
* dtừ|- premeditation|* ngđtừ|- premeditate
* Từ tham khảo/words other:
-
người lao động trí óc
-
người lão luyện
-
người lao phổi
-
người lao xuống nước
-
người lắp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
suy nghĩ trước
* Từ tham khảo/words other:
- người lao động trí óc
- người lão luyện
- người lao phổi
- người lao xuống nước
- người lắp