Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
người thứ ba mươi
* dtừ|- thirtieth
* Từ tham khảo/words other:
-
người dân địa phương
-
người đần độn
-
người đần độn hậu đậu
-
người đần độn vì rượu
-
người dẫn đường
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
người thứ ba mươi
* Từ tham khảo/words other:
- người dân địa phương
- người đần độn
- người đần độn hậu đậu
- người đần độn vì rượu
- người dẫn đường