Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
suy đồi
* adj
- depraved
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
suy đồi
- to be depraved/retrograde; to fall into decadence
* Từ tham khảo/words other:
-
chống nắng
-
chống nạnh
-
chồng nào vợ nấy
-
chóng ngoan
-
chồng ngồng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
suy đồi
* Từ tham khảo/words other:
- chống nắng
- chống nạnh
- chồng nào vợ nấy
- chóng ngoan
- chồng ngồng