Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
suy đoán
- Guess, deduce by guess
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
suy đoán
- to infer; to assume; to presume|= suy đoán ai vô tội to presume somebody innocent|= người ta suy đoán là hắn đã chết he was assumed/presumed dead
* Từ tham khảo/words other:
-
chống nạng
-
chống nắng
-
chống nạnh
-
chồng nào vợ nấy
-
chóng ngoan
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
suy đoán
* Từ tham khảo/words other:
- chống nạng
- chống nắng
- chống nạnh
- chồng nào vợ nấy
- chóng ngoan