Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
suy
* verb
- to decline to consider,to ponder over, to think carfully
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
suy
* đtừ|- to decline; to consider,to ponder over, to think carfully
* Từ tham khảo/words other:
-
chống mảnh bom
-
chống mảnh đạn
-
chống mạnh vào
-
chong mắt
-
chóng mặt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
suy
* Từ tham khảo/words other:
- chống mảnh bom
- chống mảnh đạn
- chống mạnh vào
- chong mắt
- chóng mặt