Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
suy đi nghĩ lại
- to revolve|= suy đi nghĩ lại một vấn đề trong đầu to revolve a problem in one's mind
* Từ tham khảo/words other:
-
lũng
-
lủng
-
lưng
-
lừng
-
lửng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
suy đi nghĩ lại
* Từ tham khảo/words other:
- lũng
- lủng
- lưng
- lừng
- lửng