Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sưu tập
* verb
- to collect
* noun
- collection
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
sưu tập
- to collect|= sưu tập tem to collect stamps
* Từ tham khảo/words other:
-
chợt thấy
-
chốt trục
-
chót vót
-
chợt xuất hiện
-
chột ý
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sưu tập
* Từ tham khảo/words other:
- chợt thấy
- chốt trục
- chót vót
- chợt xuất hiện
- chột ý