Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sụp
* verb
- to collapse, to tumble
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
sụp
* đtừ|- to collapse, to tumble
* Từ tham khảo/words other:
-
chống lại
-
chống lại ai
-
chống lại các tờ rớt
-
chống lại được đạn
-
chống lại một cách tuyệt hảo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sụp
* Từ tham khảo/words other:
- chống lại
- chống lại ai
- chống lại các tờ rớt
- chống lại được đạn
- chống lại một cách tuyệt hảo