suốt | * noun - bobbin, cop * conj -through, throughout all, always |
suốt | - bobbin, cop; through; throughout; nonstop|= tàu này có chạy suốt ra đà nẵng không ạ? is this train nonstop to da nang?|- always; continually|= họ cãi nhau suốt they're always arguing (with each other) |= đứa bé cứ đòi mẹ suốt the child is continually asking for his mother|- all; whole|= suốt mùa đông/ngày/đêm all winter/day/night long|= cô ta trực suốt 48 tiếng she was on duty for 48 hours on end |
* Từ tham khảo/words other:
- chồng khít lên nhau
- chống khởi nghĩa
- chống kiềm
- chống kinh thánh
- chống lại