Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sường sượng
- xem sượng (láy)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
sường sượng
- xem sượng (láy)
* Từ tham khảo/words other:
-
chợt nghe
-
chớt nhã
-
chớt nhả
-
chợt nhìn
-
chợt nhớ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sường sượng
* Từ tham khảo/words other:
- chợt nghe
- chớt nhã
- chớt nhả
- chợt nhìn
- chợt nhớ