Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sượng
* adj
- crunchy immature
* verb
- to feel slightly ashamed, to feel uneasy
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
sượng
* ttừ|- crunchy; immature|* đtừ|- to feel slightly ashamed, to feel uneasy
* Từ tham khảo/words other:
-
chợt nhìn
-
chợt nhớ
-
chợt nói chợt cười
-
chót núi
-
chốt sắt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sượng
* Từ tham khảo/words other:
- chợt nhìn
- chợt nhớ
- chợt nói chợt cười
- chót núi
- chốt sắt