Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sưởi tập trung
* thngữ|- central heating
* Từ tham khảo/words other:
-
lĩnh giáo
-
lính hầu
-
lính hậu bị
-
linh hiệu
-
linh hóa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sưởi tập trung
* Từ tham khảo/words other:
- lĩnh giáo
- lính hầu
- lính hậu bị
- linh hiệu
- linh hóa