Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
súng trận
- military weapon
* Từ tham khảo/words other:
-
vừa qua
-
vua quan
-
vừa rồi
-
vua rượu ngoại
-
vừa sát
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
súng trận
* Từ tham khảo/words other:
- vừa qua
- vua quan
- vừa rồi
- vua rượu ngoại
- vừa sát