sùng sục | - Boil away noisily =Nước sôi sùng sục+The water is boiling away noisily -Bubble over seethe |
sùng sục | - boil away noisily|= nước sôi sùng sục the water is boiling away noisily|- bubble over seethe|= phong trào sùng sục dâng lên the movement was bubbling over|= căm thù sùng sục to be boiling with hatred |
* Từ tham khảo/words other:
- chồng đông vợ đoài
- chống được bão
- chống được đạn đại bác
- chống được hơi độc
- chống được trái phá