Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sững sờ
* adj
- astonished, stupefied, transfixed
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
sững sờ
- xem sững sốt|= làm cho ai sững sờ to petrify; to stupefy; to flabbergast
* Từ tham khảo/words other:
-
chốt hãm tới
-
chột lòng
-
chót lớp
-
chốt mắc dây
-
chột mắt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sững sờ
* Từ tham khảo/words other:
- chốt hãm tới
- chột lòng
- chót lớp
- chốt mắc dây
- chột mắt